May 25, 2013

Vật dụng trong phòng khách, phòng ngủ và phòng tắm



Một số từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong phòng khách, phòng ngủ và phòng tắm. Mời bạn đọc theo và xem giải nghĩa bên dưới.

Living room / Phòng khách

  • Bookcase / Tủ sách
  • Television / Truyền hình, tivi
  • Computer / Máy vi tính
  • Rug / Tấm thảm
  • Radio / Máy truyền thanh
  • Coffee table / Bàn uống cà phê
  • Couch / Ghế trường kỷ
  • Chair / Ghế dựa
  • Telephone / Điện thoại
  • Curtain / Màn treo
  • Pictures / Tranh, ảnh



Bedroom & Bathroom / Phòng ngủ & phòng tắm

  • Closet / Tủ quần áo
  • Washing machine / Máy giặt
  • Dryer / Máy sấy
  • Bed / Gường ngủ
  • Lamp / Đèn
  • Dresser / Tủ đựng đồ trang điểm
  • Wall / Bức tường
  • Hallway / Hành lang
  • Shower / Vòi tắm hoa sen
  • Bathroom sink / Bồn rửa phòng tắm
  • Mirror / Gương
  • Toilet / Nhà vệ sinh
Advertisements
Bài học mới hơn Bài học cũ hơn Trang chủ