Một số từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong phòng khách, phòng ngủ và phòng tắm. Mời bạn đọc theo và xem giải nghĩa bên dưới.
Living room / Phòng khách
- Bookcase / Tủ sách
- Television / Truyền hình, tivi
- Computer / Máy vi tính
- Rug / Tấm thảm
- Radio / Máy truyền thanh
- Coffee table / Bàn uống cà phê
- Couch / Ghế trường kỷ
- Chair / Ghế dựa
- Telephone / Điện thoại
- Curtain / Màn treo
- Pictures / Tranh, ảnh
Bedroom & Bathroom / Phòng ngủ & phòng tắm
- Closet / Tủ quần áo
- Washing machine / Máy giặt
- Dryer / Máy sấy
- Bed / Gường ngủ
- Lamp / Đèn
- Dresser / Tủ đựng đồ trang điểm
- Wall / Bức tường
- Hallway / Hành lang
- Shower / Vòi tắm hoa sen
- Bathroom sink / Bồn rửa phòng tắm
- Mirror / Gương
- Toilet / Nhà vệ sinh
Bình luận trên Facebook