Rich / Giàu
Poor / Nghèo
Young / Trẻ
Old / Già
Short / Thấp
Tall / Cao
Beautiful / Đẹp
Ugly / Xấu
Fat / Mập, béo
Thin / Ốm, gầy
Strong / Mạnh
Weak / Yếu
Healthy / Khỏe
Sick / Bệnh
Full / No
Hungry / Đói
Happy / Vui, hạnh phúc
Sad / Buồn
Angry / Giận
Jealous / Ghen
Embarrassed / Bối rối
Xem thêm các tính từ chỉ màu sắc qua từ vựng tiếng Anh về màu sắc, màu sắc cơ bản trong tiếng Anh, 7 màu cầu vòng trong tiếng Anh.
Hoặc quay lại tiếng Anh cơ bản cho người mới học để tìm những bài học cùng cấp độ.
Hoặc quay lại tiếng Anh cơ bản cho người mới học để tìm những bài học cùng cấp độ.
Bình luận trên Facebook