Từ vựng chỉ động vật trong tiếng Anh rất phong phú. Bạn đã tự tin biết hết tất cả các loài động vật chưa? Hãy làm giàu vốn từ vựng của bạn bằng những từ dưới đây.
Animals / Động vật
- Fish / Con cá
- Cat / Con mèo
- Dog / con chó
- Horse / Con ngựa
- Cow / Con bò
- Buffalo / Con trâu
- Goat / Con dê
- Snake / Con rắn
- Sheep / Con cừu
- Bird / Con chim
- Monkey / Con khỉ
- Elephant / Con voi
- Camel / Lạc đà
- Lion / Sư tử
- Crocodile / Cá sấu
- Tiger / Cọp
- Frog / Ếch
Ngoài ra chúng ta còn một số loài động vật phổ biến khác:
- Pig / Con lợn (heo)
- Ox / Con bò đực
- Donkey / Con lừa
- Deer / Con nai
- Bear / Con gấu
- Hippo / Hà mã
- Kangaroo / Kangaroo
- Rhino / Tê giác
- Fox / Con cáo
- Duck / Con vịt
- Penguin / Chim cách cụt
- Wolf / Chó sói
- Cheetah / Con báo
- Giraffe / Con hươu cao cổ
- Zebra / Con ngựa vằn
- Bee / Con ong
- Dophin / Cá heo
- Rooster / Gà trống
- Muốn biết tên gọi trong tiếng Anh của con vật nào đó mà bạn đang nhìn thấy hãy chỉ tay vào con vật và hỏi người bên cạnh: What is this animal called in English? hoặc đơn giản What is this?
- Bạn còn biết con vật nào nữa?
- Hay bạn muốn biết con vật mà mình yêu thích trong tiếng Anh gọi là gì? Ví dụ con tuần lộc chở ông già Noel mỗi dịp Giáng Sinh.
- Hãy để lại bên dưới bình luận để được giải thích.
Bình luận trên Facebook